Chuyển đổi Rupi Maldives thành São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018)
sang các Rupi Maldives [MVR] thành São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) [STD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) thành Rupi Maldives.
đơn vị khác. Rupi Maldives thành São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018)
1 MVR = 0.000692861438483426 STD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MVR thành STD:
15 MVR = 15 × 0.000692861438483426 STD = 0.0103929215772514 STD
Rupi Maldives thành São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018) đơn vị cơ sở
Rupi Maldives | São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) |
---|
Rupi Maldives
Rupi Maldives (MVR) là tiền tệ chính thức của Maldives, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1981, Rupi Maldives thay thế Rupi Maldives theo tỷ lệ 1:1, và kể từ đó trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của quốc gia, với nhiều loại tiền giấy và tiền xu được phát hành qua các năm.
Bảng chuyển đổi
MVR được sử dụng rộng rãi trên khắp Maldives cho các giao dịch hàng ngày, du lịch và thương mại, và được quản lý bởi Cơ quan Tiền tệ Maldives.
São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018)
Dobra São Tomé và Príncipe (STD) là đơn vị tiền tệ chính thức của São Tomé và Príncipe trước năm 2018, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Dobra được giới thiệu vào năm 1977, thay thế escudo Bồ Đào Nha sau độc lập. Nó được chia thành 100 cêntimos. Đồng tiền đã trải qua nhiều áp lực lạm phát và đã được thay thế vào năm 2018 bằng Dobra mới (STN) với tỷ lệ 1 Dobra mới = 1000 Dobras cũ.
Bảng chuyển đổi
STD không còn được sử dụng kể từ năm 2018; quốc gia hiện sử dụng Dobra mới của São Tomé và Príncipe (STN). Các tờ tiền STD cũ được coi là không còn giá trị và chủ yếu mang tính lịch sử.