Chuyển đổi Rupi Maldives thành Nakfa Eritrea
sang các Rupi Maldives [MVR] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupi Maldives.
đơn vị khác. Rupi Maldives thành Nakfa Eritrea
1 MVR = 1.02921333333333 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MVR thành ERN:
15 MVR = 15 × 1.02921333333333 ERN = 15.4382 ERN
Rupi Maldives thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Rupi Maldives | Nakfa Eritrea |
---|
Rupi Maldives
Rupi Maldives (MVR) là tiền tệ chính thức của Maldives, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1981, Rupi Maldives thay thế Rupi Maldives theo tỷ lệ 1:1, và kể từ đó trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của quốc gia, với nhiều loại tiền giấy và tiền xu được phát hành qua các năm.
Bảng chuyển đổi
MVR được sử dụng rộng rãi trên khắp Maldives cho các giao dịch hàng ngày, du lịch và thương mại, và được quản lý bởi Cơ quan Tiền tệ Maldives.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.