Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Euro
sang các Ariary Malagasy [MGA] thành Euro [EUR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Euro thành Ariary Malagasy.
đơn vị khác. Ariary Malagasy thành Euro
1 MGA = 5193.23490090301 EUR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MGA thành EUR:
15 MGA = 15 × 5193.23490090301 EUR = 77898.5235135452 EUR
Ariary Malagasy thành Euro đơn vị cơ sở
Ariary Malagasy | Euro |
---|
Ariary Malagasy
Ariary Malagasy (MGA) là tiền tệ chính thức của Madagascar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ariary được giới thiệu vào năm 1961, thay thế franc Malagasy, và ban đầu được gắn với franc Pháp. Nó đã được đánh giá lại vào năm 2005, thiết lập hệ thập phân hiện tại và hiện đại hóa tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
MGA đang được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Madagascar, với tiền xu và tiền giấy lưu hành khắp đất nước cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.
Euro
Euro (EUR) là tiền tệ chính thức của Khu vực đồng euro, được sử dụng bởi 19 trong số 27 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, và là một trong những loại tiền dự trữ chính của thế giới.
công thức là
Euro được giới thiệu dưới dạng điện tử vào năm 1999 và các tờ tiền, đồng xu bắt đầu lưu hành vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, thay thế các loại tiền tệ quốc gia và thúc đẩy hội nhập kinh tế trong Khu vực đồng euro.
Bảng chuyển đổi
Euro được sử dụng rộng rãi trên khắp các quốc gia trong Khu vực đồng euro cho các giao dịch hàng ngày, thương mại quốc tế, và như một loại tiền dự trữ do các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới nắm giữ.