Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Bảng Anh Ai Cập
sang các Ariary Malagasy [MGA] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Ariary Malagasy.
đơn vị khác. Ariary Malagasy thành Bảng Anh Ai Cập
1 MGA = 90.2373455381305 EGP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MGA thành EGP:
15 MGA = 15 × 90.2373455381305 EGP = 1353.56018307196 EGP
Ariary Malagasy thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở
Ariary Malagasy | Bảng Anh Ai Cập |
---|
Ariary Malagasy
Ariary Malagasy (MGA) là tiền tệ chính thức của Madagascar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ariary được giới thiệu vào năm 1961, thay thế franc Malagasy, và ban đầu được gắn với franc Pháp. Nó đã được đánh giá lại vào năm 2005, thiết lập hệ thập phân hiện tại và hiện đại hóa tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
MGA đang được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Madagascar, với tiền xu và tiền giấy lưu hành khắp đất nước cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.
Bảng Anh Ai Cập
Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.