Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Peso Cuba
sang các Ariary Malagasy [MGA] thành Peso Cuba [CUP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Cuba thành Ariary Malagasy.
đơn vị khác. Ariary Malagasy thành Peso Cuba
1 MGA = 184.511308333333 CUP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MGA thành CUP:
15 MGA = 15 × 184.511308333333 CUP = 2767.669625 CUP
Ariary Malagasy thành Peso Cuba đơn vị cơ sở
Ariary Malagasy | Peso Cuba |
---|
Ariary Malagasy
Ariary Malagasy (MGA) là tiền tệ chính thức của Madagascar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ariary được giới thiệu vào năm 1961, thay thế franc Malagasy, và ban đầu được gắn với franc Pháp. Nó đã được đánh giá lại vào năm 2005, thiết lập hệ thập phân hiện tại và hiện đại hóa tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
MGA đang được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Madagascar, với tiền xu và tiền giấy lưu hành khắp đất nước cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.
Peso Cuba
Peso Cuba (CUP) là tiền tệ chính thức của Cuba, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Peso Cuba đã là tiền tệ chính thức của Cuba từ năm 1960, thay thế peso chuyển đổi của Cuba (CUC) như là tiền tệ chính sau các cải cách tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều thay đổi về giá trị và thiết kế qua các năm, phản ánh chính sách kinh tế và quan hệ của Cuba.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Peso Cuba chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch nội địa, trong khi CUC được dùng cho du lịch và thương mại quốc tế. CUP vẫn là một phần thiết yếu của hệ thống tiền tệ của Cuba, với các cải cách gần đây nhằm thống nhất hệ thống tiền tệ.