Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Afghan Afghani

sang các Ariary Malagasy [MGA] thành Afghan Afghani [AFN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Afghan Afghani thành Ariary Malagasy.




đơn vị khác. Ariary Malagasy thành Afghan Afghani

1 MGA = 64.2264350711698 AFN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MGA thành AFN:
15 MGA = 15 × 64.2264350711698 AFN = 963.396526067547 AFN


Ariary Malagasy thành Afghan Afghani đơn vị cơ sở

Ariary Malagasy Afghan Afghani

Ariary Malagasy

Ariary Malagasy (MGA) là tiền tệ chính thức của Madagascar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Ariary được giới thiệu vào năm 1961, thay thế franc Malagasy, và ban đầu được gắn với franc Pháp. Nó đã được đánh giá lại vào năm 2005, thiết lập hệ thập phân hiện tại và hiện đại hóa tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

MGA đang được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Madagascar, với tiền xu và tiền giấy lưu hành khắp đất nước cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.


Afghan Afghani

Afghan Afghani (AFN) là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Afghani được giới thiệu vào năm 1925, thay thế đồng rupee của Afghanistan, và đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên trong những năm, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn kinh tế và xung đột.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Afghani vẫn là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do ngân hàng trung ương, Ngân hàng Afghanistan, phát hành.



Chuyển đổi Ariary Malagasy Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi