Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Hryvnia Ukraine

sang các Tenge Kazakhstan [KZT] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Tenge Kazakhstan.




đơn vị khác. Tenge Kazakhstan thành Hryvnia Ukraine

1 KZT = 12.7983388982635 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KZT thành UAH:
15 KZT = 15 × 12.7983388982635 UAH = 191.975083473953 UAH


Tenge Kazakhstan thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Tenge Kazakhstan Hryvnia Ukraine

Tenge Kazakhstan

Tenge Kazakhstan (KZT) là tiền tệ chính thức của Kazakhstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Kazakhstan độc lập khỏi Liên Xô, Tenge đã thay thế đồng rúp của Liên Xô và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Tenge được sử dụng tích cực tại Kazakhstan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và do Ngân hàng Quốc gia Kazakhstan quản lý. Nó có các tính năng an ninh hiện đại và có sẵn dưới dạng tiền mặt và kỹ thuật số.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Tenge Kazakhstan Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi