Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Rupi Nepal
sang các Tenge Kazakhstan [KZT] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Tenge Kazakhstan.
đơn vị khác. Tenge Kazakhstan thành Rupi Nepal
1 KZT = 3.86870901271655 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KZT thành NPR:
15 KZT = 15 × 3.86870901271655 NPR = 58.0306351907482 NPR
Tenge Kazakhstan thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Tenge Kazakhstan | Rupi Nepal |
---|
Tenge Kazakhstan
Tenge Kazakhstan (KZT) là tiền tệ chính thức của Kazakhstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Kazakhstan độc lập khỏi Liên Xô, Tenge đã thay thế đồng rúp của Liên Xô và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Tenge được sử dụng tích cực tại Kazakhstan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và do Ngân hàng Quốc gia Kazakhstan quản lý. Nó có các tính năng an ninh hiện đại và có sẵn dưới dạng tiền mặt và kỹ thuật số.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.