Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Đô la Namibia

sang các Tenge Kazakhstan [KZT] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Tenge Kazakhstan.




đơn vị khác. Tenge Kazakhstan thành Đô La Namibia

1 KZT = 30.4387392054285 NAD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KZT thành NAD:
15 KZT = 15 × 30.4387392054285 NAD = 456.581088081427 NAD


Tenge Kazakhstan thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở

Tenge Kazakhstan Đô la Namibia

Tenge Kazakhstan

Tenge Kazakhstan (KZT) là tiền tệ chính thức của Kazakhstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Kazakhstan độc lập khỏi Liên Xô, Tenge đã thay thế đồng rúp của Liên Xô và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Tenge được sử dụng tích cực tại Kazakhstan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và do Ngân hàng Quốc gia Kazakhstan quản lý. Nó có các tính năng an ninh hiện đại và có sẵn dưới dạng tiền mặt và kỹ thuật số.


Đô La Namibia

Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.

Bảng chuyển đổi

NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.



Chuyển đổi Tenge Kazakhstan Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi