Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Nakfa Eritrea
sang các Tenge Kazakhstan [KZT] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Tenge Kazakhstan.
đơn vị khác. Tenge Kazakhstan thành Nakfa Eritrea
1 KZT = 35.6472133333333 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KZT thành ERN:
15 KZT = 15 × 35.6472133333333 ERN = 534.7082 ERN
Tenge Kazakhstan thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Tenge Kazakhstan | Nakfa Eritrea |
---|
Tenge Kazakhstan
Tenge Kazakhstan (KZT) là tiền tệ chính thức của Kazakhstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Kazakhstan độc lập khỏi Liên Xô, Tenge đã thay thế đồng rúp của Liên Xô và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Tenge được sử dụng tích cực tại Kazakhstan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và do Ngân hàng Quốc gia Kazakhstan quản lý. Nó có các tính năng an ninh hiện đại và có sẵn dưới dạng tiền mặt và kỹ thuật số.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.