Chuyển đổi Kyrgystani Som thành Paʻanga của Tonga
sang các Kyrgystani Som [KGS] thành Paʻanga của Tonga [TOP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Paʻanga của Tonga thành Kyrgystani Som.
đơn vị khác. Kyrgystani Som thành Paʻanga Của Tonga
1 KGS = 36.6118100989767 TOP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KGS thành TOP:
15 KGS = 15 × 36.6118100989767 TOP = 549.17715148465 TOP
Kyrgystani Som thành Paʻanga Của Tonga đơn vị cơ sở
Kyrgystani Som | Paʻanga của Tonga |
---|
Kyrgystani Som
Kyrgystani Som (KGS) là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Som được giới thiệu vào năm 1993, thay thế đồng rúp của Liên Xô, như một phần của quá trình độc lập và chuyển đổi kinh tế của Kyrgyzstan để thiết lập một đồng tiền quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Kyrgystani Som được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Kyrgyzstan, với những nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa nền kinh tế của nó.
Paʻanga Của Tonga
Paʻanga của Tonga (TOP) là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính trong các giao dịch trong nước.
công thức là
Paʻanga được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng bảng của Tonga với tỷ lệ 1 Paʻanga = 10 shilling, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Tonga và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Paʻanga vẫn là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong nước.