Chuyển đổi Kyrgystani Som thành Đô la Bahamas
sang các Kyrgystani Som [KGS] thành Đô la Bahamas [BSD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Kyrgystani Som.
đơn vị khác. Kyrgystani Som thành Đô La Bahamas
1 KGS = 87.2972 BSD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KGS thành BSD:
15 KGS = 15 × 87.2972 BSD = 1309.458 BSD
Kyrgystani Som thành Đô La Bahamas đơn vị cơ sở
Kyrgystani Som | Đô la Bahamas |
---|
Kyrgystani Som
Kyrgystani Som (KGS) là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Som được giới thiệu vào năm 1993, thay thế đồng rúp của Liên Xô, như một phần của quá trình độc lập và chuyển đổi kinh tế của Kyrgyzstan để thiết lập một đồng tiền quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Kyrgystani Som được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Kyrgyzstan, với những nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa nền kinh tế của nó.
Đô La Bahamas
Đô la Bahamas (BSD) là tiền tệ chính thức của Bahamas, được chia thành 100 cent, dùng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho bảng Anh Bahamas, Đô la Bahamas ban đầu được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ 1:1 và đã duy trì tỷ giá ổn định kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Đô la Bahamas được sử dụng rộng rãi khắp Bahamas cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và cho các hoạt động du lịch.