Chuyển đổi Kyrgystani Som thành Leu Romania
sang các Kyrgystani Som [KGS] thành Leu Romania [RON], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Leu Romania thành Kyrgystani Som.
đơn vị khác. Kyrgystani Som thành Leu Romania
1 KGS = 20.1442680450434 RON
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KGS thành RON:
15 KGS = 15 × 20.1442680450434 RON = 302.164020675651 RON
Kyrgystani Som thành Leu Romania đơn vị cơ sở
Kyrgystani Som | Leu Romania |
---|
Kyrgystani Som
Kyrgystani Som (KGS) là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Som được giới thiệu vào năm 1993, thay thế đồng rúp của Liên Xô, như một phần của quá trình độc lập và chuyển đổi kinh tế của Kyrgyzstan để thiết lập một đồng tiền quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Kyrgystani Som được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Kyrgyzstan, với những nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa nền kinh tế của nó.
Leu Romania
Leu Romania (RON) là tiền tệ chính thức của Romania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Leu lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1867, sau đó được thay thế bằng Leu Romania vào năm 1952 sau một cuộc cải cách tiền tệ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2005 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
RON được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Romania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Romania phát hành.