Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Dinar Tunisia
sang các Đô la Hồng Kông [HKD] thành Dinar Tunisia [TND], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Đô la Hồng Kông.
đơn vị khác. Đô La Hồng Kông thành Dinar Tunisia
1 HKD = 2.72922606216536 TND
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 HKD thành TND:
15 HKD = 15 × 2.72922606216536 TND = 40.9383909324804 TND
Đô La Hồng Kông thành Dinar Tunisia đơn vị cơ sở
Đô la Hồng Kông | Dinar Tunisia |
---|
Đô La Hồng Kông
Đô la Hồng Kông (HKD) là tiền tệ chính thức của Hồng Kông, do Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông phát hành, và được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và hoạt động tài chính tại Hồng Kông.
công thức là
Đô la Hồng Kông được giới thiệu vào năm 1935, thay thế Bảng Anh Hồng Kông, và kể từ đó đã phát triển qua nhiều hình thức tiền tệ khác nhau, bao gồm việc neo tỷ giá với Đô la Mỹ từ năm 1983 để ổn định tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, HKD được sử dụng rộng rãi tại Hồng Kông cho tất cả các hình thức thương mại, ngân hàng và thương mại quốc tế, và là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.
Dinar Tunisia
Dinar Tunisia (TND) là tiền tệ chính thức của Tunisia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Dinar Tunisia được giới thiệu vào năm 1960, thay thế Franc Tunisia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, TND được sử dụng rộng rãi ở Tunisia cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm giao dịch tiền mặt, ngân hàng và thanh toán kỹ thuật số. Nó cũng được trao đổi quốc tế cho mục đích du lịch và thương mại.