Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Franc Comoros
sang các Đô la Hồng Kông [HKD] thành Franc Comoros [KMF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Hồng Kông.
đơn vị khác. Đô La Hồng Kông thành Franc Comoros
1 HKD = 0.018719259986145 KMF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 HKD thành KMF:
15 HKD = 15 × 0.018719259986145 KMF = 0.280788899792175 KMF
Đô La Hồng Kông thành Franc Comoros đơn vị cơ sở
Đô la Hồng Kông | Franc Comoros |
---|
Đô La Hồng Kông
Đô la Hồng Kông (HKD) là tiền tệ chính thức của Hồng Kông, do Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông phát hành, và được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và hoạt động tài chính tại Hồng Kông.
công thức là
Đô la Hồng Kông được giới thiệu vào năm 1935, thay thế Bảng Anh Hồng Kông, và kể từ đó đã phát triển qua nhiều hình thức tiền tệ khác nhau, bao gồm việc neo tỷ giá với Đô la Mỹ từ năm 1983 để ổn định tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, HKD được sử dụng rộng rãi tại Hồng Kông cho tất cả các hình thức thương mại, ngân hàng và thương mại quốc tế, và là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.
Franc Comoros
Franc Comoros (KMF) là tiền tệ chính thức của Comoros, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Franc Comoros được giới thiệu vào năm 1979, thay thế franc Pháp theo tỷ lệ bằng nhau, và do Ngân hàng Trung ương của Comoros phát hành. Nó được gắn với euro theo tỷ lệ cố định.
Bảng chuyển đổi
KMF được sử dụng tích cực trên khắp các đảo của Comoros cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.