Chuyển đổi Bảng Anh Guernsey thành Złoty Ba Lan
sang các Bảng Anh Guernsey [GGP] thành Złoty Ba Lan [PLN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Złoty Ba Lan thành Bảng Anh Guernsey.
đơn vị khác. Bảng Anh Guernsey thành Złoty Ba Lan
1 GGP = 0.204243226838824 PLN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GGP thành PLN:
15 GGP = 15 × 0.204243226838824 PLN = 3.06364840258235 PLN
Bảng Anh Guernsey thành Złoty Ba Lan đơn vị cơ sở
Bảng Anh Guernsey | Złoty Ba Lan |
---|
Bảng Anh Guernsey
Bảng Anh Guernsey (GGP) là tiền tệ chính thức của Guernsey, một phụ thuộc của Vương quốc Anh, và được gắn cố định với Bảng Anh Anh.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1921, Bảng Anh Guernsey đã được sử dụng tại địa phương cùng với Bảng Anh, cả hai loại tiền tệ lưu hành tự do và có giá trị bằng nhau, phản ánh vị thế của Guernsey như một phụ thuộc tự quản.
Bảng chuyển đổi
GGP được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày tại Guernsey và được chấp nhận cùng với Bảng Anh, với tiền xu và tiền giấy do chính quyền địa phương phát hành đặc biệt cho Guernsey.
Złoty Ba Lan
Złoty Ba Lan (PLN) là tiền tệ chính thức của Ba Lan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Złoty đã là tiền tệ của Ba Lan từ thế kỷ 14, với việc phát hành hiện đại bắt đầu vào năm 1924 sau một thời kỳ cải cách tiền tệ. Nó thay thế các loại tiền tệ trước đó và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, đặc biệt là vào năm 1995 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
PLN được sử dụng rộng rãi như tiền tệ hợp pháp của Ba Lan, với tiền xu và tiền giấy lưu hành trên toàn quốc. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và sử dụng trong các giao dịch quốc tế liên quan đến Ba Lan.