Chuyển đổi Bảng Anh Guernsey thành Nakfa Eritrea

sang các Bảng Anh Guernsey [GGP] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Anh Guernsey.




đơn vị khác. Bảng Anh Guernsey thành Nakfa Eritrea

1 GGP = 0.0493533333333333 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GGP thành ERN:
15 GGP = 15 × 0.0493533333333333 ERN = 0.7403 ERN


Bảng Anh Guernsey thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Bảng Anh Guernsey Nakfa Eritrea

Bảng Anh Guernsey

Bảng Anh Guernsey (GGP) là tiền tệ chính thức của Guernsey, một phụ thuộc của Vương quốc Anh, và được gắn cố định với Bảng Anh Anh.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1921, Bảng Anh Guernsey đã được sử dụng tại địa phương cùng với Bảng Anh, cả hai loại tiền tệ lưu hành tự do và có giá trị bằng nhau, phản ánh vị thế của Guernsey như một phụ thuộc tự quản.

Bảng chuyển đổi

GGP được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày tại Guernsey và được chấp nhận cùng với Bảng Anh, với tiền xu và tiền giấy do chính quyền địa phương phát hành đặc biệt cho Guernsey.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Bảng Anh Guernsey Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi