Chuyển đổi Bảng Anh Guernsey thành Đô la Namibia
sang các Bảng Anh Guernsey [GGP] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Anh Guernsey.
đơn vị khác. Bảng Anh Guernsey thành Đô La Namibia
1 GGP = 0.042142235024222 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GGP thành NAD:
15 GGP = 15 × 0.042142235024222 NAD = 0.632133525363329 NAD
Bảng Anh Guernsey thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Bảng Anh Guernsey | Đô la Namibia |
---|
Bảng Anh Guernsey
Bảng Anh Guernsey (GGP) là tiền tệ chính thức của Guernsey, một phụ thuộc của Vương quốc Anh, và được gắn cố định với Bảng Anh Anh.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1921, Bảng Anh Guernsey đã được sử dụng tại địa phương cùng với Bảng Anh, cả hai loại tiền tệ lưu hành tự do và có giá trị bằng nhau, phản ánh vị thế của Guernsey như một phụ thuộc tự quản.
Bảng chuyển đổi
GGP được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày tại Guernsey và được chấp nhận cùng với Bảng Anh, với tiền xu và tiền giấy do chính quyền địa phương phát hành đặc biệt cho Guernsey.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.