Chuyển đổi Bảng Anh Guernsey thành Rupi Nepal

sang các Bảng Anh Guernsey [GGP] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Bảng Anh Guernsey.




đơn vị khác. Bảng Anh Guernsey thành Rupi Nepal

1 GGP = 0.00535620228400099 NPR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GGP thành NPR:
15 GGP = 15 × 0.00535620228400099 NPR = 0.0803430342600149 NPR


Bảng Anh Guernsey thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở

Bảng Anh Guernsey Rupi Nepal

Bảng Anh Guernsey

Bảng Anh Guernsey (GGP) là tiền tệ chính thức của Guernsey, một phụ thuộc của Vương quốc Anh, và được gắn cố định với Bảng Anh Anh.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1921, Bảng Anh Guernsey đã được sử dụng tại địa phương cùng với Bảng Anh, cả hai loại tiền tệ lưu hành tự do và có giá trị bằng nhau, phản ánh vị thế của Guernsey như một phụ thuộc tự quản.

Bảng chuyển đổi

GGP được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày tại Guernsey và được chấp nhận cùng với Bảng Anh, với tiền xu và tiền giấy do chính quyền địa phương phát hành đặc biệt cho Guernsey.


Rupi Nepal

Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.

công thức là

Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.



Chuyển đổi Bảng Anh Guernsey Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi