Chuyển đổi Lari Gruzia thành Riyal Ả Rập Saudi
sang các Lari Gruzia [GEL] thành Riyal Ả Rập Saudi [SAR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Lari Gruzia.
đơn vị khác. Lari Gruzia thành Riyal Ả Rập Saudi
1 GEL = 0.722506666666667 SAR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GEL thành SAR:
15 GEL = 15 × 0.722506666666667 SAR = 10.8376 SAR
Lari Gruzia thành Riyal Ả Rập Saudi đơn vị cơ sở
Lari Gruzia | Riyal Ả Rập Saudi |
---|
Lari Gruzia
Lari Gruzia (GEL) là tiền tệ chính thức của Gruzia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Lari Gruzia được giới thiệu vào năm 1995, thay thế phiếu giảm giá của Gruzia như là tiền tệ chính thức của quốc gia, nhằm ổn định nền kinh tế và thiết lập hệ thống tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
GEL được sử dụng tích cực tại Gruzia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Gruzia.
Riyal Ả Rập Saudi
Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.
Bảng chuyển đổi
SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.