Chuyển đổi Lari Gruzia thành Króna Iceland

sang các Lari Gruzia [GEL] thành Króna Iceland [ISK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Króna Iceland thành Lari Gruzia.




đơn vị khác. Lari Gruzia thành Króna Iceland

1 GEL = 0.0222608381295112 ISK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GEL thành ISK:
15 GEL = 15 × 0.0222608381295112 ISK = 0.333912571942668 ISK


Lari Gruzia thành Króna Iceland đơn vị cơ sở

Lari Gruzia Króna Iceland

Lari Gruzia

Lari Gruzia (GEL) là tiền tệ chính thức của Gruzia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Lari Gruzia được giới thiệu vào năm 1995, thay thế phiếu giảm giá của Gruzia như là tiền tệ chính thức của quốc gia, nhằm ổn định nền kinh tế và thiết lập hệ thống tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

GEL được sử dụng tích cực tại Gruzia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Gruzia.


Króna Iceland

Króna Iceland (ISK) là tiền tệ chính thức của Iceland, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.

công thức là

Króna được giới thiệu vào năm 1981, thay thế Krona Iceland với tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.

Bảng chuyển đổi

ISK được sử dụng tích cực tại Iceland cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Iceland.



Chuyển đổi Lari Gruzia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi