Chuyển đổi Lari Gruzia thành Krone Na Uy
sang các Lari Gruzia [GEL] thành Krone Na Uy [NOK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krone Na Uy thành Lari Gruzia.
đơn vị khác. Lari Gruzia thành Krone Na Uy
1 GEL = 0.267944381811349 NOK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GEL thành NOK:
15 GEL = 15 × 0.267944381811349 NOK = 4.01916572717024 NOK
Lari Gruzia thành Krone Na Uy đơn vị cơ sở
Lari Gruzia | Krone Na Uy |
---|
Lari Gruzia
Lari Gruzia (GEL) là tiền tệ chính thức của Gruzia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Lari Gruzia được giới thiệu vào năm 1995, thay thế phiếu giảm giá của Gruzia như là tiền tệ chính thức của quốc gia, nhằm ổn định nền kinh tế và thiết lập hệ thống tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
GEL được sử dụng tích cực tại Gruzia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Gruzia.
Krone Na Uy
Krone Na Uy (NOK) là tiền tệ chính thức của Na Uy, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Krone Na Uy được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho Speciedaler Na Uy, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm decimal hóa vào năm 1875 và tiêu chuẩn hóa thập phân vào năm 1963. Từ đó, nó đã trở thành tiền tệ chính thức của Na Uy.
Bảng chuyển đổi
NOK được sử dụng tích cực tại Na Uy cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và được coi là một đồng tiền ổn định trong khu vực.