Chuyển đổi Lari Gruzia thành Bảng Anh Ai Cập

sang các Lari Gruzia [GEL] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Lari Gruzia.




đơn vị khác. Lari Gruzia thành Bảng Anh Ai Cập

1 GEL = 0.055210948452936 EGP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GEL thành EGP:
15 GEL = 15 × 0.055210948452936 EGP = 0.82816422679404 EGP


Lari Gruzia thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở

Lari Gruzia Bảng Anh Ai Cập

Lari Gruzia

Lari Gruzia (GEL) là tiền tệ chính thức của Gruzia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Lari Gruzia được giới thiệu vào năm 1995, thay thế phiếu giảm giá của Gruzia như là tiền tệ chính thức của quốc gia, nhằm ổn định nền kinh tế và thiết lập hệ thống tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

GEL được sử dụng tích cực tại Gruzia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Gruzia.


Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.



Chuyển đổi Lari Gruzia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi