Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Đô la Namibia

sang các Đô la Bahamas [BSD] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Bahamas.




đơn vị khác. Đô La Bahamas thành Đô La Namibia

1 BSD = 0.0569258881861704 NAD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BSD thành NAD:
15 BSD = 15 × 0.0569258881861704 NAD = 0.853888322792556 NAD


Đô La Bahamas thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở

Đô la Bahamas Đô la Namibia

Đô La Bahamas

Đô la Bahamas (BSD) là tiền tệ chính thức của Bahamas, được chia thành 100 cent, dùng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho bảng Anh Bahamas, Đô la Bahamas ban đầu được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ 1:1 và đã duy trì tỷ giá ổn định kể từ khi ra đời.

Bảng chuyển đổi

Đô la Bahamas được sử dụng rộng rãi khắp Bahamas cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và cho các hoạt động du lịch.


Đô La Namibia

Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.

Bảng chuyển đổi

NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.



Chuyển đổi Đô la Bahamas Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi