Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Denar Macedonia

sang các Đô la Bahamas [BSD] thành Denar Macedonia [MKD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Bahamas.




đơn vị khác. Đô La Bahamas thành Denar Macedonia

1 BSD = 0.0189229796880736 MKD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BSD thành MKD:
15 BSD = 15 × 0.0189229796880736 MKD = 0.283844695321104 MKD


Đô La Bahamas thành Denar Macedonia đơn vị cơ sở

Đô la Bahamas Denar Macedonia

Đô La Bahamas

Đô la Bahamas (BSD) là tiền tệ chính thức của Bahamas, được chia thành 100 cent, dùng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho bảng Anh Bahamas, Đô la Bahamas ban đầu được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ 1:1 và đã duy trì tỷ giá ổn định kể từ khi ra đời.

Bảng chuyển đổi

Đô la Bahamas được sử dụng rộng rãi khắp Bahamas cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và cho các hoạt động du lịch.


Denar Macedonia

Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.



Chuyển đổi Đô la Bahamas Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi