Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Bảng Anh Ai Cập
sang các Đô la Bahamas [BSD] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Đô la Bahamas.
đơn vị khác. Đô La Bahamas thành Bảng Anh Ai Cập
1 BSD = 0.0203775553454403 EGP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BSD thành EGP:
15 BSD = 15 × 0.0203775553454403 EGP = 0.305663330181605 EGP
Đô La Bahamas thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở
Đô la Bahamas | Bảng Anh Ai Cập |
---|
Đô La Bahamas
Đô la Bahamas (BSD) là tiền tệ chính thức của Bahamas, được chia thành 100 cent, dùng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho bảng Anh Bahamas, Đô la Bahamas ban đầu được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ 1:1 và đã duy trì tỷ giá ổn định kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Đô la Bahamas được sử dụng rộng rãi khắp Bahamas cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và cho các hoạt động du lịch.
Bảng Anh Ai Cập
Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.