Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Franc Burundi
sang các Đô la Bahamas [BSD] thành Franc Burundi [BIF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Bahamas.
đơn vị khác. Đô La Bahamas thành Franc Burundi
1 BSD = 0.00033681413905338 BIF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BSD thành BIF:
15 BSD = 15 × 0.00033681413905338 BIF = 0.00505221208580071 BIF
Đô La Bahamas thành Franc Burundi đơn vị cơ sở
Đô la Bahamas | Franc Burundi |
---|
Đô La Bahamas
Đô la Bahamas (BSD) là tiền tệ chính thức của Bahamas, được chia thành 100 cent, dùng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho bảng Anh Bahamas, Đô la Bahamas ban đầu được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ 1:1 và đã duy trì tỷ giá ổn định kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Đô la Bahamas được sử dụng rộng rãi khắp Bahamas cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và cho các hoạt động du lịch.
Franc Burundi
Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.