Chuyển đổi dekawatt thành kilojoule/phút

sang các dekawatt [daW] thành kilojoule/phút [kJ/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilojoule/phút thành dekawatt.




đơn vị khác. Dekawatt thành Kilojoule/phút

1 daW = 0.59999999988 kJ/min

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 daW thành kJ/min:
15 daW = 15 × 0.59999999988 kJ/min = 8.9999999982 kJ/min


Dekawatt thành Kilojoule/phút đơn vị cơ sở

dekawatt kilojoule/phút

Dekawatt

Một dekawatt (daW) là đơn vị công suất bằng 10 watt.

công thức là

Dekawatt được giới thiệu như một phần của tiền tố hệ mét cho các đơn vị công suất lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong sử dụng hàng ngày.

Bảng chuyển đổi

Dekawatt hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; các phép đo công suất thường được biểu thị bằng watt hoặc kilowatt. Nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt hoặc các tham khảo lịch sử.


Kilojoule/phút

Một kilojoule trên phút (kJ/phút) là một đơn vị công suất thể hiện lượng năng lượng tính bằng kilojoule được truyền hoặc chuyển đổi mỗi phút.

công thức là

Kilojoule trên phút đã được sử dụng như một đơn vị công suất trong nhiều bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực đo tốc độ truyền năng lượng theo thời gian, mặc dù ít phổ biến hơn watt. Việc sử dụng của nó phù hợp với việc áp dụng hệ SI, trong đó năng lượng được đo bằng joule và công suất bằng watt.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilojoule trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như dinh dưỡng, vật lý và kỹ thuật để biểu thị tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt khi xử lý các lượng năng lượng lớn hơn theo thời gian, mặc dù watt vẫn là đơn vị SI tiêu chuẩn cho công suất.



Chuyển đổi dekawatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi