Chuyển đổi dekawatt thành decijoule/giây

sang các dekawatt [daW] thành decijoule/giây [dJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi decijoule/giây thành dekawatt.




đơn vị khác. Dekawatt thành Decijoule/giây

1 daW = 100 dJ/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 daW thành dJ/s:
15 daW = 15 × 100 dJ/s = 1500 dJ/s


Dekawatt thành Decijoule/giây đơn vị cơ sở

dekawatt decijoule/giây

Dekawatt

Một dekawatt (daW) là đơn vị công suất bằng 10 watt.

công thức là

Dekawatt được giới thiệu như một phần của tiền tố hệ mét cho các đơn vị công suất lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong sử dụng hàng ngày.

Bảng chuyển đổi

Dekawatt hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; các phép đo công suất thường được biểu thị bằng watt hoặc kilowatt. Nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt hoặc các tham khảo lịch sử.


Decijoule/giây

Một decijoule trên giây (dJ/s) là một đơn vị công suất tương đương với một phần mười của một jun mỗi giây, thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng.

công thức là

Decijoule là một phần nhỏ thập phân của jun, được giới thiệu như một phần của hệ mét để hỗ trợ đo lường ở quy mô nhỏ hơn. Việc sử dụng nó trong các phép tính công suất, chẳng hạn như decijoule trên giây, đã nhất quán với việc áp dụng các đơn vị SI, mặc dù ít phổ biến hơn trong thực hành hiện đại.

Bảng chuyển đổi

Decijoule trên giây hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh đương đại; công suất thường được biểu thị rõ ràng hơn bằng watt (jun trên giây). Khi được sử dụng, nó thường xuất hiện trong các ứng dụng khoa học hoặc kỹ thuật đặc biệt yêu cầu đo lường tốc độ năng lượng tinh vi ở cấp độ deci.



Chuyển đổi dekawatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi