Chuyển đổi dekawatt thành mã lực điện
sang các dekawatt [daW] thành mã lực điện [hp (điện)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực điện thành dekawatt.
đơn vị khác. Dekawatt thành Mã Lực Điện
1 daW = 0.0134048257372654 hp (điện)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 daW thành hp (điện):
15 daW = 15 × 0.0134048257372654 hp (điện) = 0.201072386058981 hp (điện)
Dekawatt thành Mã Lực Điện đơn vị cơ sở
dekawatt | mã lực điện |
---|
Dekawatt
Một dekawatt (daW) là đơn vị công suất bằng 10 watt.
công thức là
Dekawatt được giới thiệu như một phần của tiền tố hệ mét cho các đơn vị công suất lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong sử dụng hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Dekawatt hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; các phép đo công suất thường được biểu thị bằng watt hoặc kilowatt. Nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt hoặc các tham khảo lịch sử.
Mã Lực Điện
Mã lực điện (hp) là một đơn vị công suất dùng để đo tốc độ chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ hoặc công việc, tương đương khoảng 746 watt.
công thức là
Mã lực điện được phát triển như một sự thích nghi của mã lực cơ để định lượng công suất điện, đặc biệt trong các động cơ và máy phát điện điện. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong kỹ thuật điện để thể hiện công suất của động cơ và thiết bị điện.
Bảng chuyển đổi
Mã lực điện chủ yếu được sử dụng để xác định công suất của động cơ điện, máy phát điện và các thiết bị điện khác, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nơi đo lường công suất điện là cần thiết để đánh giá hiệu suất và hiệu quả.