Chuyển đổi dekawatt thành mã lực (lò hơi)
sang các dekawatt [daW] thành mã lực (lò hơi) [hp (lò hơi)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (lò hơi) thành dekawatt.
đơn vị khác. Dekawatt thành Mã Lực (Lò Hơi)
1 daW = 0.00101936799184506 hp (lò hơi)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 daW thành hp (lò hơi):
15 daW = 15 × 0.00101936799184506 hp (lò hơi) = 0.0152905198776758 hp (lò hơi)
Dekawatt thành Mã Lực (Lò Hơi) đơn vị cơ sở
dekawatt | mã lực (lò hơi) |
---|
Dekawatt
Một dekawatt (daW) là đơn vị công suất bằng 10 watt.
công thức là
Dekawatt được giới thiệu như một phần của tiền tố hệ mét cho các đơn vị công suất lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong sử dụng hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Dekawatt hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; các phép đo công suất thường được biểu thị bằng watt hoặc kilowatt. Nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt hoặc các tham khảo lịch sử.
Mã Lực (Lò Hơi)
Mã lực (lò hơi) là một đơn vị công suất dùng để đo tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt chỉ ra công suất của các nồi hơi hơi, tương đương khoảng 33.475 watt.
công thức là
Mã lực lò hơi được phát triển vào cuối thế kỷ 19 để tiêu chuẩn hóa việc đo công suất của các nồi hơi hơi, chủ yếu ở Hoa Kỳ, và đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật và các ứng dụng công nghiệp để định lượng công suất của nồi hơi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mã lực lò hơi chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để xác định công suất của các nồi hơi hơi trong các cơ sở công nghiệp và thương mại, mặc dù nó đã phần lớn bị thay thế bởi các đơn vị SI như watt hoặc kilowatt ở hầu hết các khu vực.