Chuyển đổi kilogam-điện lực centimet thành attojoule
sang các kilogam-điện lực centimet [kgf*cm] thành attojoule [aJ], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attojoule thành kilogam-điện lực centimet.
đơn vị khác. Kilogam-Điện Lực Centimet thành Attojoule
1 kgf*cm = 9.80665e+16 aJ
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf*cm thành aJ:
15 kgf*cm = 15 × 9.80665e+16 aJ = 1.4709975e+18 aJ
Kilogam-Điện Lực Centimet thành Attojoule đơn vị cơ sở
kilogam-điện lực centimet | attojoule |
---|
Kilogam-Điện Lực Centimet
Kilogam-điện lực centimet (kgf·cm) là một đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilogam-điện lực tác dụng tại một khoảng cách một centimet từ điểm quay.
công thức là
Kilogam-điện lực centimet bắt nguồn từ việc sử dụng kilogam-điện lực như một đơn vị lực trong hệ mét, kết hợp với centimet như một đơn vị chiều dài, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kgf·cm phần lớn được coi là một đơn vị không thuộc hệ SI và được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như đo mô-men xoắn trong các ứng dụng ô tô và cơ khí, nhưng dần dần được thay thế bằng các đơn vị SI như Newton-mét (Nm).
Attojoule
Một attojoule (aJ) là đơn vị năng lượng bằng 10^-18 joules.
công thức là
Attojoule được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo lượng năng lượng cực nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ nano và vật lý lượng tử, khi nhu cầu đo lường các quy mô năng lượng rất nhỏ ngày càng tăng.
Bảng chuyển đổi
Attojoule được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để đo lượng năng lượng nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ nano, tính toán lượng tử và sinh học phân tử, nơi năng lượng liên quan cực kỳ nhỏ.