Chuyển đổi kilogam-điện lực centimet thành mili-joule

sang các kilogam-điện lực centimet [kgf*cm] thành mili-joule [mJ], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mili-joule thành kilogam-điện lực centimet.




đơn vị khác. Kilogam-Điện Lực Centimet thành Mili-Joule

1 kgf*cm = 98.0665 mJ

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf*cm thành mJ:
15 kgf*cm = 15 × 98.0665 mJ = 1470.9975 mJ


Kilogam-Điện Lực Centimet thành Mili-Joule đơn vị cơ sở

kilogam-điện lực centimet mili-joule

Kilogam-Điện Lực Centimet

Kilogam-điện lực centimet (kgf·cm) là một đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilogam-điện lực tác dụng tại một khoảng cách một centimet từ điểm quay.

công thức là

Kilogam-điện lực centimet bắt nguồn từ việc sử dụng kilogam-điện lực như một đơn vị lực trong hệ mét, kết hợp với centimet như một đơn vị chiều dài, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kgf·cm phần lớn được coi là một đơn vị không thuộc hệ SI và được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như đo mô-men xoắn trong các ứng dụng ô tô và cơ khí, nhưng dần dần được thay thế bằng các đơn vị SI như Newton-mét (Nm).


Mili-Joule

Một mili-joule (mJ) là đơn vị năng lượng bằng một phần nghìn của một jun, trong đó 1 jun bằng 1 newton mét hoặc 1 kg·m²/s².

công thức là

Mili-joule được bắt nguồn từ đơn vị cơ sở SI jun, với tiền tố 'milli' chỉ ra hệ số 10⁻³. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lượng năng lượng nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và sinh học cơ khí.

Bảng chuyển đổi

Mili-joule thường được sử dụng ngày nay để định lượng các lượng năng lượng nhỏ trong điện tử, ứng dụng y sinh, và các phép đo năng lượng nơi độ chính xác ở quy mô nhỏ là cần thiết.



Chuyển đổi kilogam-điện lực centimet Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi