Chuyển đổi attojoule thành kilogam-điện lực centimet
sang các attojoule [aJ] thành kilogam-điện lực centimet [kgf*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilogam-điện lực centimet thành attojoule.
đơn vị khác. Attojoule thành Kilogam-Điện Lực Centimet
1 aJ = 1.01971621297793e-17 kgf*cm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 aJ thành kgf*cm:
15 aJ = 15 × 1.01971621297793e-17 kgf*cm = 1.52957431946689e-16 kgf*cm
Attojoule thành Kilogam-Điện Lực Centimet đơn vị cơ sở
attojoule | kilogam-điện lực centimet |
---|
Attojoule
Một attojoule (aJ) là đơn vị năng lượng bằng 10^-18 joules.
công thức là
Attojoule được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo lượng năng lượng cực nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ nano và vật lý lượng tử, khi nhu cầu đo lường các quy mô năng lượng rất nhỏ ngày càng tăng.
Bảng chuyển đổi
Attojoule được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để đo lượng năng lượng nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ nano, tính toán lượng tử và sinh học phân tử, nơi năng lượng liên quan cực kỳ nhỏ.
Kilogam-Điện Lực Centimet
Kilogam-điện lực centimet (kgf·cm) là một đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilogam-điện lực tác dụng tại một khoảng cách một centimet từ điểm quay.
công thức là
Kilogam-điện lực centimet bắt nguồn từ việc sử dụng kilogam-điện lực như một đơn vị lực trong hệ mét, kết hợp với centimet như một đơn vị chiều dài, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kgf·cm phần lớn được coi là một đơn vị không thuộc hệ SI và được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như đo mô-men xoắn trong các ứng dụng ô tô và cơ khí, nhưng dần dần được thay thế bằng các đơn vị SI như Newton-mét (Nm).