Chuyển đổi erg thành giờ mã lực (métric)

sang các erg [erg] thành giờ mã lực (métric) [hp*h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi giờ mã lực (métric) thành erg.




đơn vị khác. Erg thành Giờ Mã Lực (Métric)

1 erg = 3.77672671473307e-14 hp*h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 erg thành hp*h:
15 erg = 15 × 3.77672671473307e-14 hp*h = 5.6650900720996e-13 hp*h


Erg thành Giờ Mã Lực (Métric) đơn vị cơ sở

erg giờ mã lực (métric)

Erg

Erg là một đơn vị năng lượng trong hệ mét-gram-giây (CGS), được định nghĩa là lượng công thực hiện khi một lực 1 dyne dịch chuyển một vật thể 1 centimet.

công thức là

Erg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị CGS, chủ yếu được sử dụng trong vật lý để đo lượng năng lượng nhỏ trước khi áp dụng hệ SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, erg phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh khoa học cụ thể, với đơn vị SI joule là tiêu chuẩn để đo năng lượng. Nó vẫn còn phù hợp trong một số lĩnh vực như vật lý thiên văn và vật lý lý thuyết.


Giờ Mã Lực (Métric)

Một đơn vị năng lượng thể hiện lượng công làm bởi một mã lực trong một giờ, tương đương 745,7 jun.

công thức là

Giờ mã lực đã từng được sử dụng để định lượng năng lượng trong các bối cảnh cơ khí và kỹ thuật, đặc biệt trong thời kỳ hơi nước và động cơ đầu tiên, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị năng lượng tiêu chuẩn như jun và kilowatt-giờ.

Bảng chuyển đổi

Ít được sử dụng trong thực hành hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng công nghiệp đặc thù để đo lường năng lượng đầu ra hoặc tiêu thụ liên quan đến thiết bị có công suất mã lực.



Chuyển đổi erg Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi