Chuyển đổi erg thành gigawatt-hour
sang các erg [erg] thành gigawatt-hour [GW*h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigawatt-hour thành erg.
đơn vị khác. Erg thành Gigawatt-Hour
1 erg = 2.77777777777778e-20 GW*h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 erg thành GW*h:
15 erg = 15 × 2.77777777777778e-20 GW*h = 4.16666666666667e-19 GW*h
Erg thành Gigawatt-Hour đơn vị cơ sở
erg | gigawatt-hour |
---|
Erg
Erg là một đơn vị năng lượng trong hệ mét-gram-giây (CGS), được định nghĩa là lượng công thực hiện khi một lực 1 dyne dịch chuyển một vật thể 1 centimet.
công thức là
Erg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị CGS, chủ yếu được sử dụng trong vật lý để đo lượng năng lượng nhỏ trước khi áp dụng hệ SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, erg phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh khoa học cụ thể, với đơn vị SI joule là tiêu chuẩn để đo năng lượng. Nó vẫn còn phù hợp trong một số lĩnh vực như vật lý thiên văn và vật lý lý thuyết.
Gigawatt-Hour
Một gigawatt-giờ (GW·h) là đơn vị năng lượng bằng một tỷ watt-giờ, đại diện cho lượng năng lượng được sản xuất hoặc tiêu thụ trong một giờ ở mức công suất một gigawatt.
công thức là
Gigawatt-giờ xuất hiện như một đơn vị tiêu chuẩn đo lường năng lượng vào thế kỷ 20 với sự phát triển của sản xuất điện quy mô lớn và kỹ thuật điện, giúp định lượng sản xuất và tiêu thụ năng lượng trong các nhà máy điện và lưới điện.
Bảng chuyển đổi
Gigawatt-giờ ngày nay được sử dụng để đo lường sản xuất năng lượng quy mô lớn, tiêu thụ và công suất trong hệ thống điện, các dự án năng lượng tái tạo và thống kê năng lượng quốc gia, hỗ trợ quản lý và lập kế hoạch năng lượng.