Chuyển đổi erg thành dyne centimeter

sang các erg [erg] thành dyne centimeter [dyn*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dyne centimeter thành erg.




đơn vị khác. Erg thành Dyne Centimeter

1 erg = 1 dyn*cm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 erg thành dyn*cm:
15 erg = 15 × 1 dyn*cm = 15 dyn*cm


Erg thành Dyne Centimeter đơn vị cơ sở

erg dyne centimeter

Erg

Erg là một đơn vị năng lượng trong hệ mét-gram-giây (CGS), được định nghĩa là lượng công thực hiện khi một lực 1 dyne dịch chuyển một vật thể 1 centimet.

công thức là

Erg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị CGS, chủ yếu được sử dụng trong vật lý để đo lượng năng lượng nhỏ trước khi áp dụng hệ SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, erg phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh khoa học cụ thể, với đơn vị SI joule là tiêu chuẩn để đo năng lượng. Nó vẫn còn phù hợp trong một số lĩnh vực như vật lý thiên văn và vật lý lý thuyết.


Dyne Centimeter

Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.

công thức là

Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.



Chuyển đổi erg Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi