Chuyển đổi erg thành gigaton
sang các erg [erg] thành gigaton [Gton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigaton thành erg.
đơn vị khác. Erg thành Gigaton
1 erg = 2.39005736137667e-26 Gton
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 erg thành Gton:
15 erg = 15 × 2.39005736137667e-26 Gton = 3.58508604206501e-25 Gton
Erg thành Gigaton đơn vị cơ sở
erg | gigaton |
---|
Erg
Erg là một đơn vị năng lượng trong hệ mét-gram-giây (CGS), được định nghĩa là lượng công thực hiện khi một lực 1 dyne dịch chuyển một vật thể 1 centimet.
công thức là
Erg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị CGS, chủ yếu được sử dụng trong vật lý để đo lượng năng lượng nhỏ trước khi áp dụng hệ SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, erg phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh khoa học cụ thể, với đơn vị SI joule là tiêu chuẩn để đo năng lượng. Nó vẫn còn phù hợp trong một số lĩnh vực như vật lý thiên văn và vật lý lý thuyết.
Gigaton
Một gigaton (Gton) là đơn vị khối lượng bằng một tỷ tấn mét hoặc 10^9 tấn mét.
công thức là
Gigaton đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và môi trường để định lượng các hiện tượng quy mô lớn như phát thải khí nhà kính và thay đổi khối lượng băng, ngày càng nổi bật trong các cuộc thảo luận về khoa học khí hậu kể từ cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, gigaton được sử dụng để đo lường và truyền đạt các lượng lớn khí thải, chẳng hạn như lượng phát thải carbon dioxide hàng năm từ các quốc gia hoặc ngành, và để đánh giá sự thay đổi trong khối lượng băng toàn cầu và các chỉ số môi trường quy mô lớn khác.