Chuyển đổi kiloton (metric) thành tấn (ngắn)
sang các kiloton (metric) [kt] thành tấn (ngắn) [tấn (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấn (ngắn) thành kiloton (metric).
đơn vị khác. Kiloton (Metric) thành Tấn (Ngắn)
1 kt = 1102.31131092439 tấn (Mỹ)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kt thành tấn (Mỹ):
15 kt = 15 × 1102.31131092439 tấn (Mỹ) = 16534.6696638658 tấn (Mỹ)
Kiloton (Metric) thành Tấn (Ngắn) đơn vị cơ sở
kiloton (metric) | tấn (ngắn) |
---|
Kiloton (Metric)
Một kiloton (kt) là đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' bắt nguồn từ thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và khoa học để đo lượng năng lượng nổ hoặc khối lượng lớn, đặc biệt trong các phép đo về năng lượng vũ khí hạt nhân và các phép đo công nghiệp quy mô lớn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton thường được sử dụng để biểu thị sức công phá của vũ khí hạt nhân, khối lượng của các vật thể lớn, và trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đo lường năng lượng và khối lượng.
Tấn (Ngắn)
Một tấn ngắn (Mỹ) là đơn vị trọng lượng bằng 2.000 pound hoặc khoảng 907,1847 kilogram.
công thức là
Tấn ngắn được phát triển tại Hoa Kỳ như một đơn vị trọng lượng tiêu chuẩn cho mục đích thương mại và công nghiệp, thay thế tấn dài cũ hơn được sử dụng ở Anh. Nó đã được chấp nhận rộng rãi vào thế kỷ 19 và 20 để đo lượng hàng hóa lớn.
Bảng chuyển đổi
Tấn ngắn (Mỹ) chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo vận chuyển hàng hóa, hàng hóa và vật liệu công nghiệp. Nó cũng được sử dụng trong một số bối cảnh để vận chuyển và thương mại, đặc biệt trong các ngành như khai thác mỏ, xây dựng và sản xuất.