Chuyển đổi kiloton (metric) thành petagram
sang các kiloton (metric) [kt] thành petagram [Pg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi petagram thành kiloton (metric).
đơn vị khác. Kiloton (Metric) thành Petagram
1 kt = 1e-06 Pg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kt thành Pg:
15 kt = 15 × 1e-06 Pg = 1.5e-05 Pg
Kiloton (Metric) thành Petagram đơn vị cơ sở
kiloton (metric) | petagram |
---|
Kiloton (Metric)
Một kiloton (kt) là đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' bắt nguồn từ thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và khoa học để đo lượng năng lượng nổ hoặc khối lượng lớn, đặc biệt trong các phép đo về năng lượng vũ khí hạt nhân và các phép đo công nghiệp quy mô lớn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton thường được sử dụng để biểu thị sức công phá của vũ khí hạt nhân, khối lượng của các vật thể lớn, và trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đo lường năng lượng và khối lượng.
Petagram
Một petagram (Pg) là đơn vị khối lượng bằng 10^15 gram hoặc một quadrillion gram.
công thức là
Petagram được giới thiệu như một phần của tiền tố hệ mét để biểu thị các khối lượng cực lớn, sau khi áp dụng Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Nó xuất phát từ tiền tố 'peta-' biểu thị 10^15.
Bảng chuyển đổi
Petagram chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để định lượng các khối lượng rất lớn, chẳng hạn như trong thiên văn học và địa chất, nhưng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.