Chuyển đổi kiloton (metric) thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

sang các kiloton (metric) [kt] thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) thành kiloton (metric).




đơn vị khác. Kiloton (Metric) thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)

1 kt = 34285714.2857143 AT (Mỹ)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kt thành AT (Mỹ):
15 kt = 15 × 34285714.2857143 AT (Mỹ) = 514285714.285714 AT (Mỹ)


Kiloton (Metric) thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ) đơn vị cơ sở

kiloton (metric) tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Kiloton (Metric)

Một kiloton (kt) là đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.

công thức là

Thuật ngữ 'kiloton' bắt nguồn từ thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và khoa học để đo lượng năng lượng nổ hoặc khối lượng lớn, đặc biệt trong các phép đo về năng lượng vũ khí hạt nhân và các phép đo công nghiệp quy mô lớn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kiloton thường được sử dụng để biểu thị sức công phá của vũ khí hạt nhân, khối lượng của các vật thể lớn, và trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đo lường năng lượng và khối lượng.


Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)

Tấn (thử nghiệm) (Mỹ), ký hiệu là AT (Mỹ), là một đơn vị trọng lượng chủ yếu được sử dụng trong ngành thử nghiệm và kim loại quý, tương đương với 31.1034768 gram.

công thức là

Tấn thử nghiệm bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho hàm lượng kim loại quý trong các phép thử nghiệm, phù hợp với hệ mét nhưng vẫn giữ nguyên thuật ngữ 'tấn' truyền thống để đảm bảo tính nhất quán trong ngành.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, tấn thử nghiệm (AT Mỹ) chủ yếu được sử dụng trong ngành kim loại quý để xác định hàm lượng, đặc biệt trong đo lường độ tinh khiết của vàng và bạc, và là một phần của các chuyển đổi trọng lượng trong danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.



Chuyển đổi kiloton (metric) Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi