Chuyển đổi kiloton (metric) thành quý (Anh)
sang các kiloton (metric) [kt] thành quý (Anh) [qr (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi quý (Anh) thành kiloton (metric).
đơn vị khác. Kiloton (Metric) thành Quý (Anh)
1 kt = 78736.5222088848 qr (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kt thành qr (Anh):
15 kt = 15 × 78736.5222088848 qr (Anh) = 1181047.83313327 qr (Anh)
Kiloton (Metric) thành Quý (Anh) đơn vị cơ sở
kiloton (metric) | quý (Anh) |
---|
Kiloton (Metric)
Một kiloton (kt) là đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' bắt nguồn từ thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và khoa học để đo lượng năng lượng nổ hoặc khối lượng lớn, đặc biệt trong các phép đo về năng lượng vũ khí hạt nhân và các phép đo công nghiệp quy mô lớn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton thường được sử dụng để biểu thị sức công phá của vũ khí hạt nhân, khối lượng của các vật thể lớn, và trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đo lường năng lượng và khối lượng.
Quý (Anh)
Một quý (qr) là một đơn vị trọng lượng truyền thống được sử dụng ở Vương quốc Anh, thường bằng một phần tư của một trọng lượng trămweight, hoặc 28 pound (khoảng 12,7 kilogram).
công thức là
Quý có nguồn gốc lịch sử trong hệ đo lường của Anh, bắt nguồn từ nhu cầu chia nhỏ các trọng lượng lớn hơn thành các phần dễ quản lý hơn. Nó thường được sử dụng trong thương mại và nông nghiệp trước khi hệ mét được chấp nhận.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, quý phần lớn đã lỗi thời trong đo lường chính thức nhưng vẫn có thể được sử dụng không chính thức trong một số ngành như nông nghiệp và chăn nuôi để chỉ trọng lượng, đặc biệt ở Vương quốc Anh.