Chuyển đổi kiloton (metric) thành tấn (đo lường mét)
sang các kiloton (metric) [kt] thành tấn (đo lường mét) [cwt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấn (đo lường mét) thành kiloton (metric).
đơn vị khác. Kiloton (Metric) thành Tấn (Đo Lường Mét)
1 kt = 10000 cwt
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kt thành cwt:
15 kt = 15 × 10000 cwt = 150000 cwt
Kiloton (Metric) thành Tấn (Đo Lường Mét) đơn vị cơ sở
kiloton (metric) | tấn (đo lường mét) |
---|
Kiloton (Metric)
Một kiloton (kt) là đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' bắt nguồn từ thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và khoa học để đo lượng năng lượng nổ hoặc khối lượng lớn, đặc biệt trong các phép đo về năng lượng vũ khí hạt nhân và các phép đo công nghiệp quy mô lớn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton thường được sử dụng để biểu thị sức công phá của vũ khí hạt nhân, khối lượng của các vật thể lớn, và trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đo lường năng lượng và khối lượng.
Tấn (Đo Lường Mét)
Một tấn (đo lường mét) là đơn vị khối lượng bằng 100 kilogram.
công thức là
Tấn mét bắt nguồn từ Pháp vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiêu chuẩn của khối lượng trong thương mại và nông nghiệp, thay thế các đơn vị địa phương cũ. Nó là một phần của hệ mét được thiết lập trong Cách mạng Pháp.
Bảng chuyển đổi
Tấn mét chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp và thương mại ở một số quốc gia để đo lượng lớn sản phẩm, mặc dù việc sử dụng nó ngày càng ít phổ biến hơn với sự chấp nhận rộng rãi của kilogram như đơn vị tiêu chuẩn của khối lượng.