Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) thành talent (Biblical Greek)
sang các assarion (La Mã Kinh Thánh) [assarion] thành talent (Biblical Greek) [talent (BG)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi talent (Biblical Greek) thành assarion (La Mã Kinh Thánh).
đơn vị khác. Assarion (La Mã Kinh Thánh) thành Talent (Biblical Greek)
1 assarion = 1.17647058823529e-05 talent (BG)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 assarion thành talent (BG):
15 assarion = 15 × 1.17647058823529e-05 talent (BG) = 0.000176470588235294 talent (BG)
Assarion (La Mã Kinh Thánh) thành Talent (Biblical Greek) đơn vị cơ sở
assarion (La Mã Kinh Thánh) | talent (Biblical Greek) |
---|
Assarion (La Mã Kinh Thánh)
Assarion là một đồng xu nhỏ bằng đồng hoặc đồng thau của La Mã cổ đại, thường được sử dụng như một đơn vị đo lường trọng lượng và tiền tệ.
công thức là
Bắt nguồn từ Đế quốc La Mã, assarion được sử dụng trong thời kỳ Cộng hòa muộn và thời kỳ Đế chế sớm, chủ yếu ở các tỉnh phía Đông. Nó vừa là một đơn vị tiền tệ vừa là tiêu chuẩn để đo trọng lượng nhỏ.
Bảng chuyển đổi
Assarion ngày nay không còn được sử dụng nữa. Nó chủ yếu mang tính lịch sử và được tham khảo trong các nghiên cứu về kinh tế La Mã cổ đại và tiền xu học.
Talent (Biblical Greek)
Một talent trong tiếng Hy Lạp Kinh Thánh là một đơn vị đo trọng lượng dùng để đo kim loại quý và các hàng hóa khác, thường tương đương khoảng 75 pound hoặc 34 kilogram.
công thức là
Talent bắt nguồn từ các nền văn hóa Cận Đông cổ đại và được áp dụng vào hệ thống đo lường của Hy Lạp. Nó được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Kinh Thánh để thương mại và mục đích tiền tệ, tượng trưng cho một số lượng lớn của cải.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, talent chủ yếu là một đơn vị lịch sử và hiếm khi được sử dụng trong các hệ thống đo lường hiện đại. Nó thường được đề cập trong các nghiên cứu Kinh Thánh, các văn bản lịch sử và các cuộc thảo luận về các thực hành thương mại cổ đại.