Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) thành Khối lượng Mặt trời
sang các assarion (La Mã Kinh Thánh) [assarion] thành Khối lượng Mặt trời [M_sun], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khối lượng Mặt trời thành assarion (La Mã Kinh Thánh).
đơn vị khác. Assarion (La Mã Kinh Thánh) thành Khối Lượng Mặt Trời
1 assarion = 1.20663650075415e-34 M_sun
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 assarion thành M_sun:
15 assarion = 15 × 1.20663650075415e-34 M_sun = 1.80995475113122e-33 M_sun
Assarion (La Mã Kinh Thánh) thành Khối Lượng Mặt Trời đơn vị cơ sở
assarion (La Mã Kinh Thánh) | Khối lượng Mặt trời |
---|
Assarion (La Mã Kinh Thánh)
Assarion là một đồng xu nhỏ bằng đồng hoặc đồng thau của La Mã cổ đại, thường được sử dụng như một đơn vị đo lường trọng lượng và tiền tệ.
công thức là
Bắt nguồn từ Đế quốc La Mã, assarion được sử dụng trong thời kỳ Cộng hòa muộn và thời kỳ Đế chế sớm, chủ yếu ở các tỉnh phía Đông. Nó vừa là một đơn vị tiền tệ vừa là tiêu chuẩn để đo trọng lượng nhỏ.
Bảng chuyển đổi
Assarion ngày nay không còn được sử dụng nữa. Nó chủ yếu mang tính lịch sử và được tham khảo trong các nghiên cứu về kinh tế La Mã cổ đại và tiền xu học.
Khối Lượng Mặt Trời
Khối lượng của Mặt trời (M_sun) là một đơn vị tiêu chuẩn để đo khối lượng trong thiên văn học, dùng để biểu thị khối lượng của các sao và vật thể thiên văn khác, xấp xỉ bằng 1.989 × 10^30 kilogram.
công thức là
Khái niệm sử dụng khối lượng của Mặt trời làm đơn vị bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các nhà thiên văn học tìm kiếm một tiêu chuẩn thuận tiện cho khối lượng sao. Nó đã được chấp nhận rộng rãi trong astrophysics vì tính thực tiễn và dễ so sánh của nó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, M_sun thường được sử dụng trong astrophysics và thiên văn học để mô tả khối lượng của sao, hành tinh và các vật thể thiên văn khác, giúp giao tiếp và tính toán chuẩn hóa trong cộng đồng khoa học.