Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) thành bekan (Hebrew Kinh Thánh)
sang các assarion (La Mã Kinh Thánh) [assarion] thành bekan (Hebrew Kinh Thánh) [bekan (BH)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi bekan (Hebrew Kinh Thánh) thành assarion (La Mã Kinh Thánh).
đơn vị khác. Assarion (La Mã Kinh Thánh) thành Bekan (Hebrew Kinh Thánh)
1 assarion = 0.0420168067226891 bekan (BH)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 assarion thành bekan (BH):
15 assarion = 15 × 0.0420168067226891 bekan (BH) = 0.630252100840336 bekan (BH)
Assarion (La Mã Kinh Thánh) thành Bekan (Hebrew Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
assarion (La Mã Kinh Thánh) | bekan (Hebrew Kinh Thánh) |
---|
Assarion (La Mã Kinh Thánh)
Assarion là một đồng xu nhỏ bằng đồng hoặc đồng thau của La Mã cổ đại, thường được sử dụng như một đơn vị đo lường trọng lượng và tiền tệ.
công thức là
Bắt nguồn từ Đế quốc La Mã, assarion được sử dụng trong thời kỳ Cộng hòa muộn và thời kỳ Đế chế sớm, chủ yếu ở các tỉnh phía Đông. Nó vừa là một đơn vị tiền tệ vừa là tiêu chuẩn để đo trọng lượng nhỏ.
Bảng chuyển đổi
Assarion ngày nay không còn được sử dụng nữa. Nó chủ yếu mang tính lịch sử và được tham khảo trong các nghiên cứu về kinh tế La Mã cổ đại và tiền xu học.
Bekan (Hebrew Kinh Thánh)
Bekan là một đơn vị trọng lượng lịch sử được sử dụng trong tiếng Hebrew Kinh Thánh, thường đo một lượng nhỏ khối lượng, thường liên quan đến kim loại quý hoặc trọng lượng trong thời cổ đại.
công thức là
Bekan bắt nguồn từ các phép đo của người Israel cổ đại và được đề cập trong các văn bản Kinh Thánh. Nó đã được sử dụng trong thời kỳ của Kinh Thánh Hebrew để biểu thị một trọng lượng tiêu chuẩn, mặc dù giá trị chính xác của nó đã thay đổi theo thời gian và ngữ cảnh.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, bekan chủ yếu mang tính lịch sử và học thuật, không có tiêu chuẩn hóa hiện đại hoặc ứng dụng thực tế trong các hệ thống đo trọng lượng đương đại.