Chuyển đổi Đồng Đài Bắc Mới thành Shilling Tanzania

sang các Đồng Đài Bắc Mới [TWD] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đồng Đài Bắc Mới.




đơn vị khác. Đồng Đài Bắc Mới thành Shilling Tanzania

1 TWD = 0.0114255312161932 TZS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TWD thành TZS:
15 TWD = 15 × 0.0114255312161932 TZS = 0.171382968242898 TZS


Đồng Đài Bắc Mới thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở

Đồng Đài Bắc Mới Shilling Tanzania

Đồng Đài Bắc Mới

Đồng Đài Bắc Mới (TWD) là tiền tệ chính thức của Đài Loan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Đồng Đài Bắc Mới được giới thiệu vào năm 1949 để thay thế Đồng Đài Bắc Cũ, ổn định nền kinh tế Đài Loan sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và các thay đổi chính trị tiếp theo. Nó đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị trong các thập kỷ để thích nghi với điều kiện kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, TWD được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan cho tất cả các giao dịch tiền tệ, bao gồm bán lẻ, ngân hàng và thương mại quốc tế. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.


Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.



Chuyển đổi Đồng Đài Bắc Mới Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi