Chuyển đổi Đồng Đài Bắc Mới thành Nakfa Eritrea
sang các Đồng Đài Bắc Mới [TWD] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đồng Đài Bắc Mới.
đơn vị khác. Đồng Đài Bắc Mới thành Nakfa Eritrea
1 TWD = 1.95766666666667 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TWD thành ERN:
15 TWD = 15 × 1.95766666666667 ERN = 29.365 ERN
Đồng Đài Bắc Mới thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Đồng Đài Bắc Mới | Nakfa Eritrea |
---|
Đồng Đài Bắc Mới
Đồng Đài Bắc Mới (TWD) là tiền tệ chính thức của Đài Loan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Đồng Đài Bắc Mới được giới thiệu vào năm 1949 để thay thế Đồng Đài Bắc Cũ, ổn định nền kinh tế Đài Loan sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và các thay đổi chính trị tiếp theo. Nó đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị trong các thập kỷ để thích nghi với điều kiện kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, TWD được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan cho tất cả các giao dịch tiền tệ, bao gồm bán lẻ, ngân hàng và thương mại quốc tế. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.