Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Hryvnia Ukraine

sang các Đô la Trinidad và Tobago [TTD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la Trinidad và Tobago.




đơn vị khác. Đô La Trinidad Và Tobago thành Hryvnia Ukraine

1 TTD = 0.162199164662095 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TTD thành UAH:
15 TTD = 15 × 0.162199164662095 UAH = 2.43298746993143 UAH


Đô La Trinidad Và Tobago thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Đô la Trinidad và Tobago Hryvnia Ukraine

Đô La Trinidad Và Tobago

Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là tiền tệ chính thức của Trinidad và Tobago, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Trinidad và Tobago được giới thiệu vào năm 1964, thay thế cho bảng Anh Trinidad và Tobago với tỷ lệ 1 đô la = 1 bảng Anh. Nó đã được thập phân hóa vào năm 1969, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

Bảng chuyển đổi

TTD được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong Trinidad và Tobago. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và do Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago quản lý.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi