Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Đô la Namibia
sang các Đô la Trinidad và Tobago [TTD] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Trinidad và Tobago.
đơn vị khác. Đô La Trinidad Và Tobago thành Đô La Namibia
1 TTD = 0.385763973882402 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TTD thành NAD:
15 TTD = 15 × 0.385763973882402 NAD = 5.78645960823604 NAD
Đô La Trinidad Và Tobago thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Đô la Trinidad và Tobago | Đô la Namibia |
---|
Đô La Trinidad Và Tobago
Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là tiền tệ chính thức của Trinidad và Tobago, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Trinidad và Tobago được giới thiệu vào năm 1964, thay thế cho bảng Anh Trinidad và Tobago với tỷ lệ 1 đô la = 1 bảng Anh. Nó đã được thập phân hóa vào năm 1969, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
Bảng chuyển đổi
TTD được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong Trinidad và Tobago. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và do Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago quản lý.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.